Có 2 kết quả:

哀告宾服 āi gào bīn fú ㄚㄧ ㄍㄠˋ ㄅㄧㄣ ㄈㄨˊ哀告賓服 āi gào bīn fú ㄚㄧ ㄍㄠˋ ㄅㄧㄣ ㄈㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to bring tribute as sign of submission (idiom); to submit

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to bring tribute as sign of submission (idiom); to submit

Bình luận 0